световой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

световой

  1. (Thuộc về) Ánh sáng, quang.
    световая волна — sóng ánh sáng , quang ba
    световой луч — tia sáng, quang tuyến
    световой сигнал — tín hiệu [bằng] ánh sáng, quang hiệu

Tham khảo[sửa]