Bước tới nội dung

светочувствительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

светочувствительный

  1. Nhạy sáng.
    светочувствительная бумага — giấy ảnh, giấy in ảnh

Tham khảo

[sửa]