Bước tới nội dung

свёкла

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

свёкла gc

  1. (растение) cây củ cải đỏ, củ cải (Beta vulgaris).
    кормовая — [cây] củ cải cho gia súc ăn
    сахарная свёкла — [cây] củ cải đường
    собир. — (съедобные корни) — củ cải đỏ

Tham khảo

[sửa]