серп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

серп

  1. (Cái) Liềm.
    серпи молот — (эмблема) liềm và búa, liềm búa, búa liềm
  2. .
    серп луны — [mảnh] trăng lưỡi liềm, trăng non

Tham khảo[sửa]