серп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
серп gđ
- (Cái) Liềm.
- серпи молот — (эмблема) liềm và búa, liềm búa, búa liềm
- .
- серп луны — [mảnh] trăng lưỡi liềm, trăng non
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “серп”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)