Bước tới nội dung

liềm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̤m˨˩liəm˧˧liəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəm˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

liềm

  1. Đồ dùng để seo giấy.
  2. Đồ dùng bằng sắt hình cong, có răng cưa để cắt cỏ, gặt lúa.

Tham khảo

[sửa]