Bước tới nội dung

склон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

склон

  1. Sườn, dốc.
    склон горы — sườn núi
    на склоне лет — xế bóng lúc già cả, lúc về già

Tham khảo