слыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

{{|root=сл|vowel=ы}} слыть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прослыть) ‚(Т, за В)

  1. có tiếng là, nổi tiếng là.
    он слывёт хорошим работником — ông ta nổi tiếng là người lao động giỏi, anh ấy có tiếng là một nhân viên đắc lực

Tham khảo[sửa]