солёный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
солёный
- Mặn; (содержащий соль) có muối.
- (приправленный солью) mặn
- (о вкусе слёз, крови, пота) mằn mặn.
- солёный суп — canh mặn
- (засоленный) [đã] muối.
- солёные грибы — nấm muối
- солёная капуста — cải bắp muối
- солёные огурцы — dưa chuột muối
- солёное мясо — thịt muối
Tham khảo[sửa]
- "солёный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)