спиртной
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
спиртной
- (Thuộc về) Cồn, rượu
- (содержащий спирт) [có] cồn, rượu.
- спиртные напитки — thức uống có rượu
- в знач. сущ. с.: — спиртное — разг. — rượu, rượu trắng, rượu vốt-ca
Tham khảo[sửa]