Bước tới nội dung

спиртной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спиртной

  1. (Thuộc về) Cồn, rượu
  2. (содержащий спирт) [có] cồn, rượu.
    спиртные напитки — thức uống có rượu
    в знач. сущ. с.: спиртное разг. — rượu, rượu trắng, rượu vốt-ca

Tham khảo

[sửa]