среднемесячный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]среднемесячный
- Trung bình hàng tháng, bình quân hàng tháng.
- среднемесячный заработок — tiền lương trung bình (bình quân) hàng tháng
Tham khảo
[sửa]- "среднемесячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)