срыв
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
срыв gđ
- (Sự) Phá hoại, phá hỏng, làm hỏng, làm vỡ.
- срыв плана — sự làm vỡ (phá vỡ, làm hỏng) kế hoạch
- срыв работы — sự làm hỏng (phá hỏng) công việc
- срыв собрания — [sự] phá hoại hội nghị
- (неудача) [sự] thất bại.
Tham khảo[sửa]
- "срыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)