старьё
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-6*b старьё gt
- собир. (thông tục) — đồ cũ; (старая одежда) — quần áo cũ
Tham khảo
[sửa]- "старьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-n-6*b старьё gt