Bước tới nội dung

стоимость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

стоимость gc

  1. Giá, giá trị.
    стоимость производства — giá trị sản xuất
    стоимость тонны зерна — giá một tấn ngũ cốc
    общей стоимость ью в тысячу рублей — với giá trị chung là một nghìn rúp
  2. (эк.) Giá trị.
    закон стоимость и — quy luật giá trị
    потребительная стоимость — giá trị sử dụng
    меновая стоимость — giá trị trao đổi
    прибавочная стоимость — giá trị thặng dư
    абсолютная прибавочная стоимость — giá trị thặng dư tuyệt đối
    относительная прибавочная стоимость — giá trị thặng dư tương đối
    реальная стоимость — giá trị thực tế
    номинальная стоимость — giá trị danh nghĩa

Tham khảo

[sửa]