стоимость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
стоимость gc
- Giá, giá trị.
- стоимость производства — giá trị sản xuất
- стоимость тонны зерна — giá một tấn ngũ cốc
- общей стоимость ью в тысячу рублей — với giá trị chung là một nghìn rúp
- (эк.) Giá trị.
- закон стоимость и — quy luật giá trị
- потребительная стоимость — giá trị sử dụng
- меновая стоимость — giá trị trao đổi
- прибавочная стоимость — giá trị thặng dư
- абсолютная прибавочная стоимость — giá trị thặng dư tuyệt đối
- относительная прибавочная стоимость — giá trị thặng dư tương đối
- реальная стоимость — giá trị thực tế
- номинальная стоимость — giá trị danh nghĩa
Tham khảo[sửa]
- "стоимость". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)