стёклышко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-3*a стёклышко gt

  1. Mảnh thủy tinh, mảnh kính, mảnh chai.
  2. .
    как стёклышко чистый — sạch bóng, sạch bong

Tham khảo[sửa]