су
Giao diện
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]су (su)
- nước.
Tham khảo
[sửa]- N. A Baskakov, editor (1972), “су”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Urum
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: su
Danh từ
[sửa]су
- nước.