Bước tới nội dung

сугубый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сугубый

  1. Đặc biệt, rất lớn.
    сугубое внимание — [sự] chú ý đặc biệt, quan tâm rất lớn

Tham khảo

[sửa]