Bước tới nội dung

сәнске

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bashkir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [sænsˈkɪ̞]
  • Tách âm: сәнс‧ке

Danh từ

[sửa]

сәнске (sənske)

  1. dĩa, nĩa.

Tham khảo

[sửa]