Bước tới nội dung

темиркъазыкъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kumyk

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Turkmen demirgazyk.

Danh từ

[sửa]

темиркъазыкъ (temirqazıq)

  1. hướng bắc.

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.