Bước tới nội dung

тильки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тильки

  1. cáo.

Tiếng Karaim

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тильки

  1. cáo.

Tiếng Urum

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тильки

  1. cáo.