Thể loại:Mục từ tiếng Karaim
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Karaim (36 tr.)
D
- Danh từ tiếng Karaim (200 tr.)
Đ
- Động từ tiếng Karaim (24 tr.)
S
- Số tiếng Karaim (32 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Karaim”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 301 trang.
(Trang trước) (Trang sau)C
Б
Й
К
- к
- кöчирмэк
- кабук
- кабух
- каймах
- катын киси
- кёзь
- кёкряк
- кёмюр
- кёпрю
- кийизь
- кийинмэк
- кил
- кимэн
- кинэгин
- кирпик
- кирпиц
- кирпич
- киси
- киши
- кӧбэлек
- кӧгирчин
- кӧз
- кӧкрэк
- кӧмир
- конах
- кӧпирь
- коргъашын
- кӱл
- кулак
- кулах
- кумурстка
- кумурстху
- кӱмӱш
- кӱн
- кӱн догъушу
- курт
- къабукъ
- къаймакъ
- къайсы
- къан
- къанат
- къар
- къаргъа
- къартал
- къатын
- къаш
- къашыкъ
- къол
- къурт
- къутармакъ
- къучакъламакъ
- къуш
- къыз
- къырав
- къырмыскъа
- кыл
- кырк
- кырх
- кытаб
- кэди
- кэф этмэк
- кэчикмэк
- кюль
- кюнь