Bước tới nội dung

тиснёный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тиснёный

  1. (выполненный тиснением) in nổi.
  2. (имеющий тиснение) có hình in nổi.

Tham khảo

[sửa]