трёхсотлетний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

трёхсотлетний

  1. (о сроке) [trong] ba trăm năm.
  2. (о возрасте) [được] ba trăm tuổi, ba trăm năm.
    трёхсотлетний дуб — cây sồi ba trăm tuổi

Tham khảo[sửa]