Bước tới nội dung

trăm năm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨam˧˧ nam˧˧tʂam˧˥ nam˧˥tʂam˧˧ nam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂam˧˥ nam˧˥tʂam˧˥˧ nam˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trăm năm

  1. Từ dùng trong văn học chỉ một đời người.
    Trăm năm trong cõi người ta (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]