трёхчасовой
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
трёхчасовой
- (Trong) Ba giờ, ba tiếng, ba tiếng đồng hồ
- (назначенный на три часа) [lúc] ba giờ.
- трёхчасовой поезд — chuyến tàu ba giờ
Tham khảo[sửa]
- "трёхчасовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)