Bước tới nội dung

трёхчасовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

трёхчасовой

  1. (Trong) Ba giờ, ba tiếng, ba tiếng đồng hồ
  2. (назначенный на три часа) [lúc] ba giờ.
    трёхчасовой поезд — chuyến tàu ba giờ

Tham khảo

[sửa]