giờ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ː˨˩ | jəː˧˧ | jəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəː˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ[sửa]
giờ
- khoảng thời gian bằng 60 phút, hoặc bằng 3 600 giây
- một khoảng của ngày lâu giờ, từ giờ trọn vẹn đi giờ sau
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: час gđ (čas) (1 & 2)
- Tiếng Pháp: heure (1 & 2)
Đồng nghĩa[sửa]
- tiếng (5)