тъпоклюн
Giao diện
Tiếng Bulgari
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa тъп (tǎp, “cùn”) + -о- (-o-) + клюн (kljun, “mỏ, mỏ chim”), nói tắt của тъпоклю́на ка́йра (tǎpokljúna kájra, “chim anca mỏ cùn”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]тъпоклю́н (tǎpokljún) gđ
Đồng nghĩa
[sửa]- тъ́пик (tǎ́pik) (hiếm)
Biến cách
[sửa]Biến cách của тъпоклю́н
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
bất định | тъпоклю́н tǎpokljún |
тъпоклю́ни tǎpokljúni |
xác định (dạng chủ ngữ) |
тъпоклю́нът tǎpokljúnǎt |
тъпоклю́ните tǎpokljúnite |
xác định (dạng tân ngữ) |
тъпоклю́на tǎpokljúna | |
dạng đếm | — | тъпоклю́на tǎpokljúna |
voc. | тъпоклю́не tǎpokljúne |
тъпоклю́ни tǎpokljúni |
Từ có nghĩa hẹp hơn
- атланти́чески тъпоклю́н (atlantíčeski tǎpokljún, “hải âu cổ rụt Đại Tây Dương, Fratercula arctica”)
- качула́т тъпоклю́н (kačulát tǎpokljún, “hải âu cổ rụt mào lông, Fratercula cirrhata”)
- рога́т тъпоклю́н (rogát tǎpokljún, “hải âu cổ rụt sừng, Fratercula corniculata”)
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Тъпоклюна кайра trên Wikipedia tiếng Bulgari.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bulgari
- Từ ghép trong tiếng Bulgari
- Từ interfixed with -о- trong tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bulgari
- tiếng Bulgari entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Bulgari
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Bulgari có tham số thừa
- Alcidae/Tiếng Bulgari