Bước tới nội dung

тъпоклюн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:
Атлантически тъпоклюн

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa тъп (tǎp, cùn) + -о- (-o-) + клюн (kljun, mỏ, mỏ chim), nói tắt của тъпоклю́на ка́йра (tǎpokljúna kájra, chim anca mỏ cùn).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тъпоклю́н (tǎpokljún) 

  1. Hải âu cổ rụt.
    Đồng nghĩa: (hiếm) тъ́пик (tǎ́pik)

Biến cách

[sửa]
Biến cách của тъпоклю́н
số ít số nhiều
bất định тъпоклю́н
tǎpokljún
тъпоклю́ни
tǎpokljúni
xác định
(dạng chủ ngữ)
тъпоклю́нът
tǎpokljúnǎt
тъпоклю́ните
tǎpokljúnite
xác định
(dạng tân ngữ)
тъпоклю́на
tǎpokljúna
count тъпоклю́на
tǎpokljúna
voc. тъпоклю́не
tǎpokljúne
тъпоклю́ни
tǎpokljúni

Từ có nghĩa hẹp hơn

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]