vocative

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑː.kə.tɪv/

Tính từ[sửa]

vocative ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) (Thuộc) hô cách, cách xưng hô.

Danh từ[sửa]

vocative (không đếm được)

  1. (Ngôn ngữ học) Hô cách, cách xưng hô.

Tham khảo[sửa]