Bước tới nội dung

vocative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vocative (so sánh hơn more vocative, so sánh nhất most vocative)

  1. (ngữ pháp) hô cách, cách xưng hô.

Tính từ

[sửa]

vocative (số nhiều vocatives)

  1. (ngữ pháp) Hô cách, cách xưng hô.

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /u̯o.kaːˈtiː.u̯e/, [u̯ɔkäːˈt̪iːu̯ɛ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /vo.kaˈti.ve/, [vokäˈt̪iːve]

Tính từ

[sửa]

vocātīve

  1. Dạng voc. giống đực số ít của vocātīvus

Tham khảo

[sửa]
  • vocative trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette

Tiếng Rumani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vocative gt sn

  1. Dạng số nhiều của vocativ.

Tiếng Ý

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vocative

  1. Dạng giống cái số nhiều của vocativo