Bước tới nội dung

тырыӄӄы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тырыӄӄы

  1. bánh xe.

Đồng nghĩa

[sửa]