Bước tới nội dung

угсаатан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

угсаатан (ugsaatan)

  1. bộ lạc, bộ tộc.

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk