удивлённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]удивлённый
- Ngạc nhiên, kinh ngạc.
- смотреть удивлённыйыми глазами — nhìn với đôi mắt ngạc nhiên (kinh ngạc)
Tham khảo
[sửa]- "удивлённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)