удивлённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

удивлённая девочка

удивлённый

  1. Ngạc nhiên, kinh ngạc.
    смотреть удивлённыйыми глазами — nhìn với đôi mắt ngạc nhiên (kinh ngạc)

Tham khảo[sửa]