Bước tới nội dung

удлинённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

удлинённый

  1. Thon, dài, dài đườn, dài thưỡn.
    удлинённое лицо — [khuôn] mặt dài thưỡn, mặt dài đườn

Tham khảo

[sửa]