Bước tới nội dung

удостоверять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

удостоверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удостоверить) ‚(В)

  1. Chứng nhận, nhận thực, thị thực, chứng thực.
    удостоверять подпись — nhận thực (thị thực) chữ ký
    удостоверять личность кого-л. — chứng nhận ai, nhận thực ai

Tham khảo

[sửa]