устраняться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
устраняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: устраниться) ‚(от Р)
- Khước từ, thoái thác.
- устраняться от дел — xin thôi việc, cáo hồi (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "устраняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)