фараѡнъ
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: faraonŭ
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp cổ Φαραώ, từ tiếng Do Thái פַּרְעֹה, từ tiếng Ai Cập pr ꜥꜣ.
Danh từ[sửa]
фараѡнъ gđ
Từ liên hệ[sửa]
- фараосъ (faraosŭ)
Từ tiếng Hy Lạp cổ Φαραώ, từ tiếng Do Thái פַּרְעֹה, từ tiếng Ai Cập pr ꜥꜣ.
фараѡнъ gđ