Bước tới nội dung

tiếng Do Thái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥˧˧ tʰaːj˧˥tiə̰ŋ˩˧˧˥ tʰa̰ːj˩˧tiəŋ˧˥˧˧ tʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɟɔ˧˥ tʰaːj˩˩tiə̰ŋ˩˧ ɟɔ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Do Thái, tiếng Do thái, he (ISO 639-1), heb (ISO 639-2), HBR (SIL)

  1. Ngôn ngữ của dân do Thái (Hê-brơ).

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]