Bước tới nội dung

федеративный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

федеративный

  1. (Thuộc về) Liên bang.
    федеративная республика — [nước] cộng hòa liên bang
    федеративное государство — quốc gia (Nhà nước, nước) liên bang

Tham khảo

[sửa]