Bước tới nội dung

liên bang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liən˧˧ ɓaːŋ˧˧liəŋ˧˥ ɓaːŋ˧˥liəŋ˧˧ ɓaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liən˧˥ ɓaːŋ˧˥liən˧˥˧ ɓaːŋ˧˥˧

Danh từ

liên bang

  1. Nước lớn do nhiều nước nhỏ hợp thành.
    Liên-xô là một liên bang.

Dịch

Tham khảo