филиал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

филиал

  1. Chi nhánh, phân cục, phân nhánh.
    филиал института — phân viện, phân hiệu
    филиал театра — chi nhánh nhà hát

Tham khảo[sửa]