Bước tới nội dung

харчиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

харчиться Thể chưa hoàn thành

  1. (столоваться) уст. прост. ăn, ăn cơm.

Tham khảo

[sửa]