ăn cơm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ kəːm˧˧ | aŋ˧˥ kəːm˧˥ | aŋ˧˧ kəːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ kəːm˧˥ | an˧˥˧ kəːm˧˥˧ |
Động từ
[sửa]- (nghĩa đen) Ăn một bữa cơm gia đình.
- Cả nhà đang ngồi ăn cơm tối.
- (nghĩa bóng) Giải quyết nhu cầu sinh lý một cách bất hợp pháp.
Đồng nghĩa
[sửa]- ăn cháo (nghĩa bóng)