хвастаться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
хвастаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похвастаться) ‚(Т)
Tham khảo[sửa]
- "хвастаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
хвастаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: похвастаться) ‚(Т)