хлоп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Thán từ
[sửa]хлоп
- в знач. сказ. — (хлопать) разг. — vỗ, bốp, đập, đấm, bịch, nện
- в знач. сказ. — (о каком-л. неожиданном действии) (thông tục) — đánh đùng một cái
- :
- хлоп! — đốp!, đùng!, đoàng!, bốp!, bịch!, uỵch!, phịch!
Tham khảo
[sửa]- "хлоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)