хромистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хромистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrómistyj |
khoa học | xromistyj |
Anh | khromisty |
Đức | chromisty |
Việt | khromixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} хромистый (,хим., тех.)
Tham khảo
[sửa]- "хромистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)