Bước tới nội dung

царь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

царь

  1. (монарх) hoàng đế, quốc vương
  2. (русский) Nga hoàng, sa hoàng.
    перен. — [vị] chúa tể
    царь зверей — chúa tể muôn thú, chúa sơn lâm, sư tử
    без царья в голове — không thông minh, đụt, đần, ngốc
    при царье Горохе шутл. — từ đời thượng cổ, hồi ông Bành Tổ còn để trái đào

Tham khảo

[sửa]