quốc vương
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ vɨəŋ˧˧ | kwə̰wk˩˧ jɨəŋ˧˥ | wəwk˧˥ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ vɨəŋ˧˥ | kwə̰wk˩˧ vɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
quốc vương
- Vua của một vương quốc.
Tham khảo[sửa]
- Quốc vương, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam