Bước tới nội dung

цех

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

цех (, 3c)

  1. (на заводе, фабрике) phân xưởng, xưởng.
    сборочный цех — phân xưởng lắp ráp
    литейный цех — phân xưởng đúc
    мастер цеха — đốc công phân xưởng
    ист. — phường hội, phường bạn, phường

Tham khảo

[sửa]