цех
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]цех gđ (, 3c)
- (на заводе, фабрике) phân xưởng, xưởng.
- сборочный цех — phân xưởng lắp ráp
- литейный цех — phân xưởng đúc
- мастер цеха — đốc công phân xưởng
- ист. — phường hội, phường bạn, phường
Tham khảo
[sửa]- "цех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)