чтить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]чтить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Tôn kính, tôn trọng, kính trọng.
- чтить память погибших бойцов — mặc niệm các liệt sĩ, tưởng nhớ đến các chiến sĩ trận vong
Tham khảo
[sửa]- "чтить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)