Bước tới nội dung

tôn kính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 尊敬.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ton˧˧ kïŋ˧˥toŋ˧˥ kḭ̈n˩˧toŋ˧˧ kɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ton˧˥ kïŋ˩˩ton˧˥˧ kḭ̈ŋ˩˧

Từ tương tự

Động từ

tôn kính

  1. Kính trọng lắm.
    Tôn kính cha mẹ.

Tham khảo

[sửa]