чуточка
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
чуточка gc (thông tục)
- :
- ни чуточкаи — không chút nào, không tí nào, không mảy may, tịnh không, biệt cửa
- чуточкау — нареч. — một chút, một tí, tí chút, tí tẹo
- подожди[те] чуточкау! — đợi [cho] một chút!, đợi [cho] một tí!
Tham khảo[sửa]
- "чуточка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)