Bước tới nội dung

чышкӑ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чышкӑ

  1. nắm đấm.

Đồng nghĩa

[sửa]